Có 2 kết quả:

星期几 xīng qī jǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ ㄐㄧˇ星期幾 xīng qī jǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ ㄐㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

which day of the week

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

which day of the week

Bình luận 0