Có 2 kết quả:
星期几 xīng qī jǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ ㄐㄧˇ • 星期幾 xīng qī jǐ ㄒㄧㄥ ㄑㄧ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
which day of the week
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
which day of the week
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0